--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bamboo
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bamboo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bamboo
Phát âm : /bæm'bu:/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
cây tre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bamboo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bamboo"
:
bamboo
bomb
bumbo
Những từ có chứa
"bamboo"
:
bamboo
bamboozle
bamboozlement
bamboozler
common bamboo
Những từ có chứa
"bamboo"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sáo
bương
khèn
đơm
chõng
nẹt
giăm
bòng bong
hom
bịch
more...
Lượt xem: 1227
Từ vừa tra
+
bamboo
:
cây tre