arrest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrest
Phát âm : /ə'rest/
+ danh từ
- sự bắt giữ
- under arrest
bị bắt giữ
- under arrest
- sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại
- (pháp lý) sự hoãn thi hành
- arrest of judgement
sự hoãn thi hành một bản án
- arrest of judgement
+ ngoại động từ
- bắt giữ
- làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...)
- lôi cuốn (sự chú ý)
- to arrest someone's attention
lôi cuốn sự chú ý của ai
- to arrest someone's attention
- (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arrest":
aorist argot aright arista arrest aurist arced - Những từ có chứa "arrest":
arrest arrester arrester-hook arresting arrestingly arrestment arrestor lightning-arrester spark-arrester unarrested - Những từ có chứa "arrest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chận đứng giam lỏng câu giam bắt bớ
Lượt xem: 788