--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
big house
big noises
big shot
big stick
big tree
big-bellied
big-boned
big-chested
big-shouldered
big-ticket
bigamist
bigamous
bigamy
bigeminal
bigeneric
bigger
biggish
bigheaded
bighearted
bight
bigmouthed
bignoniaceous
bigot
bigoted
bigotry
bigwig
bijou
bijoux
bike
bilabial
bilabiate
bilateral
bilaterally symmetric
bilaterally symmetrical
bilberry
bilbo
bilboes
bile
bile-duct
bile-stone
bilge
bilgy
biliary
bilinear
bilingual
bilious
biliously
biliousness
bilk
bilker
1301 - 1350/3223
«
‹
16
25
26
27
28
29
38
›
»