baleful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baleful
Phát âm : /'beilful/
+ tính từ
- (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở
- ác
- a baleful look
cái nhìn ác
- a baleful look
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
forbidding menacing minacious minatory ominous sinister threatening baneful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baleful"
Lượt xem: 445