threatening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: threatening
Phát âm : /'θretniɳ/
+ danh từ
- sự đe doạ, sự hăm doạ
+ tính từ
- đe doạ
- in a threatening tone
với giọng đe doạ
- in a threatening tone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "threatening"
- Những từ có chứa "threatening":
life-threatening threatening - Những từ có chứa "threatening" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hậm họe quăm quắm
Lượt xem: 406