bard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bard
Phát âm : /bɑ:d/
+ danh từ
- (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ
- ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ
- the Bard of Avon
- Xếch-xpia
+ danh từ
- giáp (sắt cho) ngựa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bard":
bard barite barred baryta beard bearded beret berth bird birdie more... - Những từ có chứa "bard":
bard bardic bardolatry bombard bombardier bombardment bombardon counterbombardment donato di betto bardi gabardine more... - Những từ có chứa "bard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gai ngả
Lượt xem: 616