bladder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bladder
Phát âm : /'blædə/
+ danh từ
- bong bóng
- ruột (bóng đá)
- người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông
- (giải phẫu) bọng túi
- urinary bladder
bọng đái
- urinary bladder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bladder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bladder":
bladder bladdery blather bleeder blether bloater blotter boulder bowlder builder - Những từ có chứa "bladder":
air-bladder bladder bladderlike bladdery gall-bladder rattle-bladder swimming-bladder - Những từ có chứa "bladder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong bóng bóng bóng cá bọng bàng quang
Lượt xem: 586