blether
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blether
Phát âm : /'bləðə/ Cách viết khác : (blather) /'blæðə/
+ danh từ
- sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch
+ nội động từ
- nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blether"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blether":
bladder blather bleeder blether bloater blotter bolter - Những từ có chứa "blether":
blether bletherskate bletherskite
Lượt xem: 484