bloody
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bloody
Phát âm : /'blʌdi/
+ tính từ+ Cách viết khác : (bloody-minded)
- vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu
- tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)
- đỏ như máu
- a bloody sun
mặt trời đỏ như máu
- a bloody sun
+ phó từ
- uộc bloody, hết sức, vô cùng
- chết tiệt, trời đánh thánh vật
+ ngoại động từ
- làm vấy máu
- làm đỏ máu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bally(a) blinking(a) bloody(a) blooming(a) crashing(a) flaming(a) fucking(a) damn all-fired
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bloody"
Lượt xem: 494