--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
borated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
borated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: borated
+ Adjective
(hóa học) được trộn với, được nhúng, tẩm với borac
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "borated"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"borated"
:
barite
barred
berate
berried
board
borate
borrowed
bort
brad
braid
more...
Những từ có chứa
"borated"
:
borated
elaborated
uncorroborated
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
borated
:
(hóa học) được trộn với, được nhúng, tẩm với borac