bort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bort
Phát âm : /bɔ:t/
+ danh từ
- mảnh vụn kim cương
- kim cương kém phẩm chất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bort"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bort":
bard barite baryta beard berate beret berth bird birth board more... - Những từ có chứa "bort":
abort aborted aborticide abortifacient abortion abortionist abortive abortiveness bort contagious abortion
Lượt xem: 492