--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
boreal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
boreal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boreal
Phát âm : /'bɔ:riəl/
+ tính từ
bắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boreal"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"boreal"
:
barely
barrel
beryl
boreal
bovril
brail
brawl
brill
broil
burial
more...
Những từ có chứa
"boreal"
:
arboreal
boreal
circumboreal
corona borealis
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
boreal
:
bắc