broil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broil
Phát âm : /brɔil/
+ danh từ
- thịt nướng
+ động từ
- nướng (thịt)
- broiled chicken
thịt gà nướng
- broiled chicken
- nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng
- a broiling hot day
một ngày nóng như thiêu như đốt
- to broil with impatience
nóng lòng sốt ruột
- a broiling hot day
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
broiling grilling bake oven broil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broil"
Lượt xem: 715