burial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burial
Phát âm : /'beriəl/
+ danh từ
- việc chôn cất, việc mai táng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
burying entombment inhumation interment sepulture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "burial":
barrel beryl boreal bovril brail brawl brill broil burial burl more... - Những từ có chứa "burial":
burial burial-ground burial-service - Những từ có chứa "burial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ba ngày làm ma an táng sang tiểu nghĩa địa bãi tha ma tang lễ hiếu chủ hung tán hộ tang more...
Lượt xem: 578