brill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brill
Phát âm : /bril/
+ danh từ
- (động vật học) cá bơn vỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brill"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brill":
barely barrel beryl boreal bovril brail braille brawl brill broil more... - Những từ có chứa "brill":
brill brillance brilliancy brilliant brilliantine defibrillation defibrillator fibrillar fibrillary fibrillate more...
Lượt xem: 484