barrel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barrel
Phát âm : /'bærəl/
+ danh từ
- thùng tròn, thùng rượu
- (một) thùng (lượng chứa trong thùng)
- thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)
- nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)
- (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)
- (kỹ thuật) cái trống; tang
- to have somebody a barrel
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
- to sit on a barrel of gumpowder
- ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)
+ ngoại động từ
- đổ vào thùng, đóng thùng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bbl barrelful drum cask gun barrel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barrel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barrel":
barely barley barlow barrel beryl boreal bovril brail brawl brill more... - Những từ có chứa "barrel":
barrel barrel-head barrel-house barrel-organ barrel-roll barrel-shaped barrel-shop barreled barrelled cracker-barrel more... - Những từ có chứa "barrel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nòng lựu pháo đóng đai phuy niền chì chài chĩa
Lượt xem: 619