--

barrel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barrel

Phát âm : /'bærəl/

+ danh từ

  • thùng tròn, thùng rượu
  • (một) thùng (lượng chứa trong thùng)
  • thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)
  • nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)
  • (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)
  • (kỹ thuật) cái trống; tang
  • to have somebody a barrel
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
  • to sit on a barrel of gumpowder
    • ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)

+ ngoại động từ

  • đổ vào thùng, đóng thùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barrel"
Lượt xem: 554