bruit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bruit
Phát âm : /bru:t/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận
+ ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại
- it is bruited about (abroad) that
người ta đồn rằng
- it is bruited about (abroad) that
- làm nổi tiếng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bruit"
Lượt xem: 348