brat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brat
Phát âm : /bræt/
+ danh từ
- (thường), giuồm ghiện ỗn['brætis]
+ danh từ
- (ngành mỏ) vách điều hoà gió
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bratwurst terror little terror holy terror
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brat"
Lượt xem: 619