--

breath

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breath

Phát âm : /breθ/

+ danh từ

  • hơi thở, hơi
    • to take a deep breath
      hít một hơi dài
    • to hold (coatch) one's breath
      nín hơi, nín thở
    • to lose one's breath
      hết hơi
    • to recover one's breath
      lấy lại hơi
    • to take breath
      nghỉ lấy hơi
    • out of breath
      hết hơi, đứt hơi
    • all in a breath; all in the same breath
      một hơi, một mạch
  • cơn gió nhẹ; làn hương thoảng
    • there wasn't a breath of air
      chẳng có tí gió nào
  • tiếng thì thào
  • breath of life (nostrils)
    • điều cần thiết, điều bắt buộc
  • to keep one's breath to cool one's porridge
    • (xem) porridge
  • to speak under one's breath
    • nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
  • to take one's breath away
    • làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • to waste one's breath
    • hoài hơi, phí lời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breath"
Lượt xem: 616