--

crumple

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crumple

Phát âm : /'krʌmpl/

+ ngoại động từ

  • vò nhàu, vò nát (quần áo...)
  • (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)

+ nội động từ

  • bị nhàu, nát
    • cloth crumples more easily than silk
      vải bị nhàu hơn lụa
  • (nghĩa bóng) (+ up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crumple"
Lượt xem: 449