build
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: build
Phát âm : /bild/
+ danh từ
- sự xây dựng
- kiểu kiến trúc
- khổ người tầm vóc
- man of strong build
người có tầm vóc khoẻ
- to be of the same build
cùng tầm vóc
- man of strong build
+ (bất qui tắc) động từ built
- xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên
- to build a railway
xây dựng đường xe lửa
- to build a new society
xây dựng một xã hội mới
- birds build nests
chim làm tổ
- to build a railway
- to build into
- xây gắn vào, gắn vào (tường)
- to build on (upon)
- dựa vào, tin cậy vào
- to build on somebody's promises
dựa vào lời hứa của ai
- I build on you
tôi tin cậy vào anh
- to build on somebody's promises
- dựa vào, tin cậy vào
- to build up
- xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi
- those doors were build up
những cửa ra vào kia bị xây bít lại
- those doors were build up
- xây dựng dần dần nên
- to build up a reputation
xây dựng dần tiếng tăm
- to build up a reputation
- tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì)
- xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi
- to be build in
- có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "build"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "build":
bald ballad beheld behold belt bled bleed blood bold bolt more... - Những từ có chứa "build":
build build-up builder building building materials building-lease building-society castle-builder church building coachbuilder more... - Những từ có chứa "build" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vóc dáng xây dựng nổi lửa xây lót ổ hiền hoà bồng lai cánh sẻ đấu thầu phú cường more...
Lượt xem: 568