--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bunchy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bunchy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bunchy
+ Adjective
tập trung thành búi, chùm, bó, cụm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bunchy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bunchy"
:
bangy
bench
bonce
bounce
bunch
bunco
bung
bunk
bunky
bunchy
more...
Lượt xem: 351
Từ vừa tra
+
bunchy
:
tập trung thành búi, chùm, bó, cụm