bunch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bunch
Phát âm : /bʌntʃ/
+ danh từ
- búi, chùm, bó, cụm, buồng
- a bunch of grapes
một chùm nho
- a bunch of flowers
một bó hoa
- a bunch of keys
một chùm chìa khoá
- a bunch of bananas
một buồng chuối
- a bunch of fives
một bàn tay
- a bunch of grapes
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)
- (từ lóng) bọn, lũ
+ nội động từ
- thành chùm, thành bó, thành cụm
- chụm lại với nhau
+ ngoại động từ
- làm thành chùm, làm thành bó, bó lại
- xếp nếp (quần áo)
- (quân sự) không giữ được khoảng cách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bunch"
Lượt xem: 1150