burr
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burr
Phát âm : /bə:/
+ danh từ
- (như) bur
+ danh từ
- quầng (mặt trăng...)
- gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)
- đá mài, đá làm cối xay
+ danh từ
- tiếng vù vù (bánh xe, máy...)
- sự phát âm r trong cổ
+ động từ
- phát âm r trong cổ
- nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bur Burr Aaron Burr
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burr"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "burr":
bar bare barie barrow bear bearer beer beery bere berry more... - Những từ có chứa "burr":
burr burr-drill burr-headed burrlike burro burrow cockle-burr edgar rice burroughs fox-burrow
Lượt xem: 869