byword
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: byword
Phát âm : /'baiwə:d/
+ danh từ
- tục ngữ, ngạn ngữ
- gương (xấu); điển hình (xấu)
- a byword for inquirity
điển hình của sự bất hoà
- a byword for inquirity
- trò cười
- to become the byword of the village
trở thành trò cười cho cả làng
- to become the byword of the village
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "byword"
Lượt xem: 526