--

bậc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bậc

+ noun  

  • Step, rung (of a ladder)
  • Grade, class, degree, level
    • công nhân bậc bốn
      a worker of the 4th grade (class)
    • nhiệm vụ quan trọng bậc nhất
      a duty of first class importance
    • tiến bộ vượt bậc
      outstanding progress
    • sung sướng đến tột bậc
      to be in the utmost degree of happiness
    • bậc tiền bối
      the elders
    • bậc đại học
      the university level
    • phương trình bậc ba
      an equation of the third degree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bậc"
Lượt xem: 545