bát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát+ noun
- Bowl
- bát sứ
china bowl
- bát sắt tráng men
enamelled metal bowl
- nhà sạch thì mát, bát sạch thì ngon
a clean house is cool, a clean bowl makes food tasty
- ăn ở với nhau như bát nước đầy
to behave with the fullest propriety towards one another, to be on good terms with one another
- bát sứ
- Pint
- Tontine share
- có bát ăn bát để
to be in easy circumstances, to have enough to spare
- có bát ăn bát để
+ number
- Eight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bát"
Lượt xem: 458