bạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạnh+
- Broad,square
- Cằm bạnh
A square chin
- Quai hàm bạnh vuông
Broad square jaws
- Bành bạnh (láy, ý giảm)
Broadish, squarish
- Cằm bạnh
- Open wide with force
- Bạnh quai hàm ra
To open wide one's jaws
- Bạnh cổ lên cãi (khẩu ngữ)
To talk back
- Bạnh quai hàm ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạnh"
Lượt xem: 491