bính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bính+ noun
- The third Heaven's Stem
+ adj
- (nói về quần áo, giày dép)+Borrowed
- áo bính
a borrowed dress
- súng sính mặc bính của người
to sport borrowed plumes
- áo bính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bính"
Lượt xem: 453