bánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh+ noun
- Cake
- gói bánh
To wrap cakes (in leaves...)
- nhân bánh
cake-filling
- bánh xà bông
a cake of soap
- bánh thuốc hút
a cake of tobacco wheel
- bánh xe trước
front wheel
- bánh xe sau
rear wheel
- không ai có thể quay ngược bánh xe lịch sử
no one can turn back the wheel of history
- gói bánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh"
Lượt xem: 604