bạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạt+ noun
- canvas
- nhà bạt
a canvas-tent
- mui xe bằng vải bạt
a canvas car top
- nhà bạt
- Cymbal
- Postface afterword
+ verb
- To buffet adrift
- chiếc thuyền bị sóng đánh bạt đi
The boat was buffeted adrift
- mỗi người bạt đi một nơi
each was buffeted adrift in a different direction
- chiếc thuyền bị sóng đánh bạt đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạt"
Lượt xem: 406