--

bấc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấc

+ noun  

  • Rush
    • nhẹ như bấc
      light as rush pith, light as feather
  • Wick (made of rush pith or other spongy material)
    • bấc đèn
      a lamp wick
    • bấc bật lửa
      a lighter wick
  • Pith
    • bấc sậy
      reed pith
  • North-easterly monsoon, north-easter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bấc"
Lượt xem: 418