--

bắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắc

+ noun  

  • North
    • đi về hướng bắc
      to go north
    • nhà xây hướng bắc
      the house faces north

+ verb  

  • To lay, to stand, to set
    • bắc đường xe lửa xuyên qua tỉnh
      to lay a railway track across the province
    • bắc ghế treo bức tranh
      to stand a chair and hang a picture
    • bắc khẩu súng để bắn
      to set a gun into position
    • bắc nồi lên bếp
      to put a pot on the fire
  • To span
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắc"
Lượt xem: 466