bột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bột+ noun
- Starch, flour
- loại khoai lắm bột
a kind of very starchy sweet potato
- xay bột gạo
to grind rice into flour
- cho trẻ ăn bột
to feed a child on rice flour soup
- bột mì
wheat flour
- loại khoai lắm bột
- Powder
- nghiền viên thuốc thành bột
to grind a tablet of medicine to powder
- sữa bột
powdered milk
- vôi bột
powdered lime
- nghiền viên thuốc thành bột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bột"
Lượt xem: 552