--

bục

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bục

+ noun  

  • Platform, dais
    • bục giảng đường
      a lecture hall dais
    • bước lên bục
      to step on the platform, to take the floor
    • bục công an giao cảnh
      a traffic directing platform

+ verb  

  • To crack
    • chỉ khâu đã bục hết
      all the thread cracked
    • cái thúng cũ bục đáy
      the bottom of the old basket has cracked
    • đê bục một quãng
      a section of the dyke cracked
  • To pop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bục"
Lượt xem: 521