bữa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bữa+ noun
- Meal
- sửa soạn một bữa cơm khách
to prepare a meal for guests
- ăn mỗi ngày ba bữa
to have three meals a day
- đang dở bữa thì khách đến
they were at their meal when a visitor came
- sửa soạn một bữa cơm khách
+ khẩu ngữ
- (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng việc gì)
- một bữa ăn đòn
a beating
- phải một bữa sợ
it was a real fright
- một bữa ăn đòn
- Day
- ở chơi dăm bữa nửa tháng
to spend from five days to a fornight as a guest
- ở chơi dăm bữa nửa tháng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bữa"
Lượt xem: 614