--

chamber

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chamber

Phát âm : /'tʃeimbə/

+ danh từ

  • buồng, phòng; buồng ngủ
  • (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ
  • (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà
  • (Chamber) phòng, viện
  • chamber of commerce
    • phòng thương mại
  • the chamber of deputies
    • hạ nghị viện
    • khoang (trong máy...); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục)
    • chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber pot)

+ ngoại động từ

  • bỏ vào phòng, nhốt vào phòng
  • (kỹ thuật) khoan rỗng, khoét thành hốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chamber"
Lượt xem: 581