cumber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cumber
Phát âm : /'kʌmbə/
+ danh từ
- sự làm trở ngại
- vật để ngổn ngang choán chỗ
+ ngoại động từ
- làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở
- để ngổn ngang, chồng chất lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cumber"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cumber":
camber chamber chamfer comber compeer confer cucumber cumber cmbr cumfrey more... - Những từ có chứa "cumber":
cucumber cucumber tree cucumber vine cucumber-shaped cumber cumberland cumberland gap cumberland plateau cumberland river cumbersome more...
Lượt xem: 464