--

case-harden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: case-harden

Phát âm : /'keis,hɑ:dn/

+ ngoại động từ

  • làm cứng bề mặt (vật gì); (kỹ thuật) làm (sắt) thấm cacbon
  • (nghĩa bóng) làm cho chai ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "case-harden"
Lượt xem: 426