casing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: casing
Phát âm : /'keisiɳ/
+ danh từ
- vỏ bọc, bao
- copper wire with a casing of rubber
dây đồng hồ có vỏ bọc cao su
- copper wire with a casing of rubber
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "casing"
Lượt xem: 503