cooking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooking
Phát âm : /'kukiɳ/
+ danh từ
- sự nấu; cách nấu ăn
- to be the cooking
nấu ăn, làm cơm
- to be the cooking
- (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian
- cooking of accounts
sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian
- cooking of accounts
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cookery preparation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooking"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cooking":
casing coming cong cooking cunning Cushing coaming coaxing - Những từ có chứa "cooking":
cooking cooking chocolate cooking oil cooking pan cooking range cooking stove cooking utensil pressure-cooking - Những từ có chứa "cooking" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bếp đun nấu bung nấu ăn đầu rau niêu bếp nước nấu nướng làm bếp ngủ gật more...
Lượt xem: 481