--

cooking

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooking

Phát âm : /'kukiɳ/

+ danh từ

  • sự nấu; cách nấu ăn
    • to be the cooking
      nấu ăn, làm cơm
  • (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian
    • cooking of accounts
      sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooking"
Lượt xem: 481