--

cater

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cater

Phát âm : /'keitə/

+ nội động từ

  • cung cấp thực phẩm, lương thực
  • phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho
    • this programme caters for the masses
      chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cater"
Lượt xem: 722