humiliate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humiliate
Phát âm : /hju:'mileit/
+ ngoại động từ
- làm nhục, làm bẽ mặt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humiliate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "humiliate":
humiliate humility humiliated - Những từ có chứa "humiliate":
humiliate humiliated - Những từ có chứa "humiliate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiếc móc bêu xấu lăng nhục
Lượt xem: 734