--

furrow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: furrow

Phát âm : /'fʌrou/

+ danh từ

  • luống cày
  • nếp nhăn
  • đường rẽ nước (tàu thuỷ)
  • vết xe
  • đường xoi, đường rạch

+ ngoại động từ

  • cày
  • làm nhãn
    • a forehead furrowed by old age
      trán nhăn vì tuổi già
  • rạch thành đường xoi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "furrow"
Lượt xem: 542