chimney
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chimney
Phát âm : /'tʃimni/
+ danh từ
- ống khói
- lò sưởi
- thông phong đèn, bóng đèn
- miệng (núi lửa)
- khe núi, hẽm (núi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chimney"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chimney":
chicane chicken chignon chime chimney chin china chine chinee chummy more... - Những từ có chứa "chimney":
chimney chimney-cap chimney-corner chimney-piece chimney-pot chimney-pot-hat chimney-stack chimney-sweep chimney-sweeper lamp-chimney - Những từ có chứa "chimney" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chụp đèn muội ống khói chóp nhả bóng
Lượt xem: 520