bồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồng+ noun
- Slender waisted tomtom, hourglass-shaped tomtom
- thắt cỏ bồng
to be slender at the waist, to have a slender waist
- thắt cỏ bồng
+ verb
- To swell, to puff
- nước sôi bồng lên
the boiling water swelled
- chiếc áo bồng vai
a puff-sleeved dress
- tóc chải bồng
to wear one's hair in puffs, to puff one's hair
- lớn bồng
to shoot up
- nước sôi bồng lên
- To carry in one's arms
- bồng trẻ dắt già
to carry the young and guide the old
- bồng trẻ dắt già
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồng"
Lượt xem: 505