croup
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: croup
Phát âm : /kru:p/ Cách viết khác : (croupe) /kru:p/
+ danh từ
- (y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản
- mông (ngựa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hindquarters croupe rump spasmodic laryngitis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "croup"
Lượt xem: 403