--

cha

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cha

+ noun  

  • Father, dad
    • Đức Cha
      Right Reverend Father
  • Damn, curse
    • Cha đời cái áo rách này Mất chúng mất bạn vì mày áo ơi
      Damn this ragged jacket which has cost me friends and acquaintances
    • cha nào con nấy
      like father like son
    • cha căng chú kiết
      of unknown origin; not to be trusted
    • cha chung không ai khóc
      everybody's business is nobody's business
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cha"
Lượt xem: 686