cha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cha+ noun
- Father, dad
- Đức Cha
Right Reverend Father
- Đức Cha
- Damn, curse
- Cha đời cái áo rách này Mất chúng mất bạn vì mày áo ơi
Damn this ragged jacket which has cost me friends and acquaintances
- cha nào con nấy
like father like son
- cha căng chú kiết
of unknown origin; not to be trusted
- cha chung không ai khóc
everybody's business is nobody's business
- Cha đời cái áo rách này Mất chúng mất bạn vì mày áo ơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cha"
Lượt xem: 762