--

chạ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạ

+ adj  

  • Promiscuous
    • ở chạ
      to live promiscuously, to live in promiscuity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạ"
Lượt xem: 658