chu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu+ adj
- All right, satisfactory
- như thế là chu lắm rồi
that's perfectly all right
- như thế là chu lắm rồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chu":
cau cáu câu cầu cẩu cấu cậu cha chà chả more... - Những từ có chứa "chu":
óng chuốt ổ chuột đặt chuyện đỉnh chung bay chuyền bày chuyện bách chu niên bấm chuông bắt chuyện bội chung more...
Lượt xem: 443